Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
picayune
picayunish
piccalilli
piccaninny
piccolo
piccoloist
piccolos
pice
pichiciago
pick
pick-a-back
pick-me-up
pick-up
pick-up truck
pickaninny
pickax
pickaxe
picker
pickerel
picket
picketer
picking
pickings
pickle
pickled
picklock
pickpocket
pickthank
pickwikian
picky
picayune
/,piki'ju:n/
danh từ
đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu
(thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể
tính từ
tầm thường, hèn hạ, đáng khinh