Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pic
pica
picador
picamar
picaresque
picaroon
picayune
picayunish
piccalilli
piccaninny
piccolo
piccoloist
piccolos
pice
pichiciago
pick
pick-a-back
pick-me-up
pick-up
pick-up truck
pickaninny
pickax
pickaxe
picker
pickerel
picket
picketer
picking
pickings
pickle
pic
Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh