Bàn phím:
Từ điển:
 

Hán

  • dt. Dân tộc Hán, thuộc dân tộc Hán: người Hán <> chữ Hán
  • Một tên gọi khác của dân tộc Hoa
  • Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Hoa, Ngái, Sán Dìu được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Mục các ngôn ngữ này)