Bàn phím:
Từ điển:
 
petrify /'petrifai/

ngoại động từ

  • biến thành đá
  • (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
    • to be petrified with fear: sợ chết điếng
    • to be petrified with amazement: ngạc nhiên sững sờ cả người
  • (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

nội động từ

  • hoá đá
  • (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
  • (nghĩa bóng) tê liệt