Bàn phím:
Từ điển:
 
pet /pet/

danh từ

  • cơn giận, cơn giận dỗi
    • to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
  • con vật yêu quý, vật cưng
  • người yêu quý, con cưng...
    • to make a pet of a child: cưng một đứa bé
  • (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    • pet name: tên gọi cưng, tên gọi thân
    • pet subject: môn thích nhất

Idioms

  1. one's pet aversion
    • (xem) aversion

ngoại động từ

  • cưng, nuông, yêu quý

Idioms

  1. petting party
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)