Bàn phím:
Từ điển:
 
perfume /'pə:fju:m/

danh từ

  • hương thơm; mùi thơm
  • nước hoa; dầu thơm

ngoại động từ

  • toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
  • xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)