Bàn phím:
Từ điển:
 
pelt /pelt/

danh từ

  • tấm da con lông
  • tấm da sống

danh từ

  • sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
  • sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)

Idioms

  1. as full pelt
    • vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực

ngoại động từ

  • ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
    • to pelt someone with stones: ném đá như mưa vào ai

nội động từ

  • (+ at) bắn loạn xạ vào
    • to pelt at someone: bắn loạn xạ vào ai
  • trút xuống, đập mạnh (mưa)
    • rain is pelting down: mưa trút xuống như thác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả