Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pellet
pellicle
pellicular
pellitory
pellucid
pellucidity
pellucidly
pellucidness
pelma
pelmanism
pelmet
peloria
peloric
pelory
pelota
pelt
pelta
peltae
peltast
peltate
peltately
pelter
peltinervate
pelting
peltmonger
peltry
pelves
pelvic
pelvis
pelvisacral
pellet
/'pelit/
danh từ
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
đạn bắn chim, đạn súng hơi
viên thuốc tròn
cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
ngoại động từ
bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ