Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hà khắc
Hà-lăng
hà mã
Hà Nhì
Hà Nhì Cồ Chồ
Hà Nhì Đen
Hà Nhì La Mí
Hà Nội
hà tất
hà tiện
hà y
hả
hả giận
há
há hốc
Hạ
Hạ
hạ
hạ bộ
hạ cánh
hạ cấp
hạ chí
hạ cố
hạ cố
hạ công
Hạ Cơ
Hạ Cơ
hạ du
hạ đường
hạ giá
hà khắc
tt (H. hà: khắc nghiệt; khắc: nghiệt ngã) Khe khắt, nghiệt ngã: Không thể sống dưới chế độ hà khắc của bọn thực dân và phong kiến, nhân dân ta đã vùng dậy (Trg-chinh).