Bàn phím:
Từ điển:
 
pearl /pə:l/

danh từ

  • đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)

danh từ

  • hạt trai, ngọc trai
    • imitation: pearl hạt trai giả
  • ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))
  • hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)
  • viên nhỏ, hạt nhỏ
  • (ngành in) chữ cỡ 5

Idioms

  1. to cast pearls before swine
    • đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy

ngoại động từ

  • rắc thành những giọt long lanh như hạt trai
  • rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ
  • làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai

nội động từ

  • đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)
  • mò ngọc trai