Bàn phím:
Từ điển:
 
peace /pi:s/

danh từ

  • hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
    • at peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
    • peace with honour: hoà bình trong danh dự
    • to make peace: dàn hoà
    • to make one's peace with somebody: làm lành với ai
    • to make someone's peace with another: giải hoà ai với ai
  • ((thường) Peace) hoà ước
  • sự yên ổn, sự trật tự an ninh
    • the [king's] peace: sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
    • to keep the peace: giữ trật tự an ninh
    • to break the peace: việc phá rối trật tự
  • sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
    • peace of mind: sự yên tĩnh trong tâm hồn
    • to hold one's peace: lặng yên không nói