Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
payload
paymaster
paymaster general
payment
Payment - by - results
Payments, balance of
paynim
payola
Payout ratio
payroll
paysage
pc
pcm
pcx
pd
pda
pde
pdl
pdn
pdsa
pdt
pe
pea
pea-chick
pea coal
pea-coat
pea-green
pea green
pea-jacket
pea-shooter
payload
danh từ
trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)