Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
guồng máy
guột
gút
gừ
gừ gừ
gửi
gửi gắm
gửi mai
Gửi mai
gửi rể
gừng
gừng gió
gươm
gươm đao
gươm giáo
gườm
gườm gườm
gượm
gương
gương cầu
Gương ly loan
gương mẫu
gương mặt
Gương Nga
gương nga
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
guồng máy
Bộ máy phát sinh động lực nói chung. Ngr. Hệ thống cơ cấu của một tổ chức: Guồng máy hành chính quay rất đều.