Bàn phím:
Từ điển:
 
astroid /'æstrɔid/

danh từ

  • đường hình sao
astroid
  • đường hình sao
  • oblique a. đường hình sao xiên
  • projective a. đường hình sao xạ ảnh
  • regular a. đường hình sao đều