Bàn phím:
Từ điển:
 
passion /'pæʃn/

danh từ

  • cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
  • sự giận dữ
    • to fly (fall, get) into a passion: nổi giận, nổi tam bành
  • tình dục, tình yêu
    • sexual passion: tình dục
    • tender passion: tình yêu
  • sự say mê
    • to have a passion for something: say mê cái gì
  • (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu

nội động từ

  • (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn