Bàn phím:
Từ điển:
 
pas /pɑ:/

danh từ

  • quyền đi trước, quyền ưu tiên
    • to give the pas: nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
    • to take the pas: được đi trước; được quyền ưu tiên
  • bước nhảy, bước khiêu vũ
    • pas seul: bước vũ ba lê một người biểu diễn
    • pas de deux: bước vũ ba lê hai người biểu diễn