Bàn phím:
Từ điển:
 
astride /ə'straid/

phó từ & tính từ

  • cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa
    • to ride astride a horse: cưỡi ngựa
  • đứng dạng chân

giới từ

  • (+ of) cưỡi lên

Idioms

  1. astride of the road
    • (quân sự) đóng chắn ngang đường