Bàn phím:
Từ điển:
 

giường

  • dt. 1. Đồ dùng bằng gỗ, tre hay sắt, có khung xung quanh, trải chiếu hoặc đệm để ngủ: đóng giường mua giường cưới. 2. Giường bệnh, nói tắt: Mỗi khoa trong bệnh viện chỉ có hơn vài chục giường.