Bàn phím:
Từ điển:
 
ox /ɔks/

danh từ, số nhiều oxen

  • (động vật học) con bò; con bò đực thiến
  • anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần

Idioms

  1. to have the black ox tread on one's foot
    • gặp điều bất hạnh
    • già nua tuổi tác