Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giùm
giùm giúp
giun
giun đất
giun đũa
giun kim
giuộc
giúp
giúp đỡ
giúp ích
giúp rập
giúp sức
giúp việc
giừ
giữ
giữ giàng
giữ gìn
giữ kẽ
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ mình
giữ rịt
giữ tiếng
giữa
giữa trời
giương
giương vây
giường
giường bố
giùm
đg. Dựng qua loa, tạm thời: Trên gò giùm một lầu thơ, Lau già chắn vách trúc thưa lát rèm (Bích câu kỳ ngộ).
đg. Nh. Giúp: Giùm cho một tay; Làm giùm.