Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giùi
giùi mài
giủi
giúi
giúi giụi
giụi
giùm
giùm giúp
giun
giun đất
giun đũa
giun kim
giuộc
giúp
giúp đỡ
giúp ích
giúp rập
giúp sức
giúp việc
giừ
giữ
giữ giàng
giữ gìn
giữ kẽ
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ mình
giữ rịt
giữ tiếng
giùi
1.d. Đồ dùng bằng sắt có mũi nhọn để chọc thủng. 2.đg. Chọc cho thủng bằng cái giùi : Giùi giấy đóng vở.