Bàn phím:
Từ điển:
 
overblown /'ouvə'bloun/

động tính từ quá khứ của overblow

tính từ

  • nở to quá, sắp tàn (hoa)
  • quá thì (đàn bà)
  • đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
  • quá khổ, quá xá, quá mức
  • kêu, rỗng (văn)