Bàn phím:
Từ điển:
 
aspiration /,æspə'reiʃn/

danh từ aspiration to, after, for

  • nguyện vọng, khát vọng
  • sự hít vào, sự thở vào
  • (ngôn ngữ học) tiếng hơi
  • sự hút (hơi, chất lỏng...)