Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gió tây
gió trăng
gió vàng
giộ
gióc
giốc
gioi
giòi
giồi
giổi
giỏi
giối
giối già
giối giăng
giội
giọi
gion giỏn
giôn giốt
giòn
giòn giã
giòn tan
gión
giông
giong
giông giống
giong ruổi
giồng
giỏng
giỏng tai
gióng
gió tây
(đph) Gió lạnh: Anh về để áo lại đây, Để khuya em đắp gió Tây lạnh lùng (cd).