Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
originality
originally
originate
origination
originative
originator
orinasal
oriole
orion
orison
oriya
orle
orleans
orlon
orlop
ormazd
ormer
ormolu
ornament
ornamental
ornamentalism
ornamentalist
ornamentation
ornamenter
ornate
ornately
ornateness
ornery
ornithic
ornitholite
originality
/ə,ridʤi'næliti/
danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo
cái độc đáo