Bàn phím:
Từ điển:
 
orb /ɔ:b/

danh từ

  • hình cầu, quả cầu
  • thiên thể
  • (thơ ca) con mắt, cầu mắt
  • tổng thể
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
  • quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
  • (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)

ngoại động từ

  • tạo thành hình cầu
  • bao vây, vây tròn

nội động từ

  • thành hình tròn, thành hình cầu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo
orb
  • hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề