Bàn phím:
Từ điển:
 
opposition /,ɔpə'ziʃn/

danh từ

  • sự đối lập, sự đối nhau
  • vị trị đối nhau
  • sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
    • to offer a determined opposition: chống cự một cách kiên quyết
  • (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
  • phe đối lập
opposition
  • sự đối lập
  • o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề
  • favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất