Bàn phím:
Từ điển:
 
opportunity /,ɔpə'tju:niti/

danh từ

  • cơ hội, thời cơ
    • to seize an opportunity to do something: nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
    • to miss an opportunity: để lỡ một cơ hội
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc