Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giết hại
giết người không dao
giết thịt
giết tróc
giễu
giễu cợt
gìn
gìn giữ
giô
gio
giồ
giò
giò bì
giò lụa
giò mỡ
giò nạc
giò thủ
giò xào
giỏ
giỗ
giỗ chạp
giỗ đầu
giỗ giúi
giỗ hậu
giỗ hết
giỗ tết
gió
gió bấc
gió bão
gió bụi
giết hại
đg. Giết chết một cách dã man, vì mục đích không chính đáng hoặc phi nghĩa. Thù hằn, giết hại lẫn nhau. Giết hại dân lành.