Bàn phím:
Từ điển:
 
abhorrer

ngoại động từ

  • căm ghét, kinh tởm
    • J'abhorre le mensonge et la déloyauté: tôi kinh tởm lời dối trá và sự bất chính
    • Abhorrer les colonialistes: căm ghét bọn thực dân

phản nghĩa

=Adorer