Bàn phím:
Từ điển:
 
open-and-shut /'oupənənd'ʃʌt/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định
    • an open-and-shut case: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết