Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Giẻ-triêng
giẽ run
Gié
gié
giếc
gièm
gièm giẹp
gièm pha
giền
giền cơm
giền gai
giêng
giêng hai
giềng
giếng
giếng ao
Giếng cúc
giếng cúc
giếng dầu
giếng khơi
giếng thơi
gieo
gieo cầu
gieo cầu
gieo neo
gieo quẻ
gieo rắc
Gieo thoi
gieo vần
giéo giắt
Giẻ-triêng
(dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
(tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Giẻ-triêng