Bàn phím:
Từ điển:
 
o.k. /'ou'kei/

thán từ

  • (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!

tính từ

  • được, tốt

danh từ

  • sự đồng ý, sự tán thành
    • to give one's o.k.: đồng ý, tán thành

ngoại động từ

  • đồng ý, bằng lòng, tán thành