Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oily
ointment
ok
o.k
o.k.
oka
okapi
okay
okra
Okun's 'law'
old
old age
old boy
old-clothesman
old english
old-established
old fashioned
old-fashioned
old-fashionedness
old-fogey
old-fogeyish
old-fogy
old-fogyish
old folks'home
old girl
old glory
old gold
old harry
old hat
old lady
oily
/'ɔili/
tính từ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu
có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu
oily hands
:
tay giây dầu mỡ
trơn tru, trôi chảy
oily style
:
văn trôi chảy
nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)