Bàn phím:
Từ điển:
 
oil /ɔil/

danh từ

  • dầu
    • mineral oil: dần khoáng
    • vegetable and nanimal oil: dầu thực vật và động vật
  • (số nhiều) tranh sơn dầu
  • (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh

Idioms

  1. to burn the midnight oil
    • thức khuya học tập (làm việc)
  2. to pour oil upon troubled water
    • (xem) pour
  3. to pour (throw) oil on the flames
    • lửa cháy đổ dầu thêm
  4. to smell of oil
    • chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
  5. to strike oil
    • (xem) strike
  6. oil and vinegar
    • nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo

ngoại động từ

  • tra dầu, bôi dầu, lau dầu
  • thấm dầu, ngấm dầu
    • oiled sardines: cá hộp dầu
  • biến thành dầu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ

nội động từ

  • biến thành dầu

Idioms

  1. to oil someone's palm
    • mua chuộc ai, hối lộ ai
  2. to oil one's tongue
    • nịnh hót, tán khéo
  3. to oil the wheels
    • (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ