Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oh
oh yes
Ohlin, Bertil
ohm
ohmic
ohmmeter
ohms
oho
oidiophore
oidiospore
oidium
oikoid
oikological
oikology
oikoplast
oikos
oikosite
oil
oil bearing
oil cake
oil cloth
oil-coat
oil-colour
oil-dried
oil-engine
oil-factory
oil-field
oil-filler
oil-fired
oil-gage
oh
/ou/
thán từ
chao, ôi chao, chà, ô...
oh you look very tired
:
ôi chao, trông anh mệt quá
này
oh Mr Nam, may I have a word with you?
:
này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?