Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bãi trường
bái
bái biệt
bái phục
bái tạ
Bái Tử Long
bái yết
bại
bại hoại
bại lộ
bại sản
bại trận
bại vong
bầm
bẩm
bẩm sinh
bẩm tính
bám
bấm
bấm bụng
ban
ban ân
ban bố
ban công
Ban Công
Ban Cơ
ban đầu
ban đêm
ban hành
ban khen
bãi trường
đgt. Cho nghỉ học một thời gian nhất định: Ngày bãi trường, anh chị em học sinh chia tay nhau rất cảm động.