Bàn phím:
Từ điển:
 
offal /offal/

danh từ

  • đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
  • rác rưởi
  • cá rẻ tiền
  • (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
  • những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
  • thịt thối rữa; thú vật chết thối
  • (định ngữ) tồi, loại kém
    • offal milk: sữa loại tồi
    • offal wheat: lúa mì loại kém