Bàn phím:
Từ điển:
 
off-set

ngoại động từ

  • đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
    • in opset (offset process): chồi cây, mầm cây

danh từ

  • núi ngang, hoành sơn
  • sự đền bù, sự bù đắp
  • sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
  • rìa xiên (ở tường)
  • khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
  • khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

ngoại động từ

  • bù lại, đền bù, bù đắp
  • in ôpxet