Bàn phím:
Từ điển:
 
off-beat /'ɔ:f'bi:t/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp
  • (âm nhạc) ja
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục