Bàn phím:
Từ điển:
 
north /nɔ:θ/

danh từ

  • hướng bắc, phương bắc, phía bắc
    • in the north: ở phương bắc
    • to the north of: ở phía bắc của
  • miền bắc
  • gió bấc

tính từ

  • bắc, bấc
    • the north pole: Bắc cực
    • the north wind: gió bấc
    • the North star: sao Bắc đẩu

phó từ

  • về hướng bắc, ở phía bắc
    • going north: đi về phía bắc
    • lying north: ở phía bắc
    • north and south: từ bắc chí nam