Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giạt
giật cánh khuỷu
giật dây
giật gân
giật giải
giật lùi
giật lửa
giật mình
giật nóng
giật tạm
giật xổi
giâu gia
giâu gia xoan
giau giảu
giàu
giầu
giàu có
giàu sang
giảu
giấu
giấu giếm
giấu màu
giấu quanh
giấu tiếng
giậu
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giày
giạt
t. Bị xô vào một bên: Vải giạt; Bèo giạt.