Bàn phím:
Từ điển:
 
artefact /'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/

danh từ

  • sự giả tạo, giả tượng
  • (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)