Bàn phím:
Từ điển:
 
nominate /'nɔmineit/

ngoại động từ

  • chỉ định, chọn, bổ nhiệm
    • to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
  • giới thiệu, cử

Idioms

  1. Nominating Convention
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    • gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)