Bàn phím:
Từ điển:
 
nominal /'nɔminl/

tính từ

  • (thuộc) tên; danh
    • nominal list: danh sách
  • chỉ có tên; danh nghĩa; hư
    • nominal head of state: quốc trưởng danh nghĩa
    • nominal authority: hư quyền
  • nhỏ bé không đáng kể
    • nominal price: giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
    • nominal error: sự sai sót không đáng kể
  • (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t
Nominal
  • (Econ) Danh nghĩa.
nominal
  • (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên