Bàn phím:
Từ điển:
 
noisy /'nɔizi/

tính từ

  • ồn ào, om sòm, huyên náo
    • a noisy class-room: một lớp học ồn ào
    • a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào
  • (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
noisy
  • có nhiễu âm, có tiếng ồn