Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sợi
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo viên
giáo vụ
giáp
giấp
giáp bảng
giáp binh
giáp chiến
giáp công
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trận
giáp trạng
giáp trường
giáp xác
giập
giập gãy
giập giờn
giáo phường
Nơi ở riêng của những người chuyên làm nghề ca, nhạc, múa, do giai cấp phong kiến lập nên.