Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giáo đầu
giáo điều
giáo đồ
giáo đường
giáo giở
giáo giới
giáo hóa
giáo hoàng
giáo học
giáo học pháp
giáo hội
giáo huấn
giáo hữu
giáo khoa
giáo lý
giáo mác
giáo phái
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sợi
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo viên
giáo vụ
giáp
giấp
giáp bảng
giáo đầu
đg. 1. Hát hoặc nói để giới thiệu một vở tuồng, chèo trước khi diễn. 2. Nói lên hoặc có những cử chỉ đón trước rào sau rồi mới thực sự bắt đầu vào việc.