Bàn phím:
Từ điển:
 
nick /nik/

danh từ

  • nấc, khía

Idioms

  1. in the nick [of time]
    • đúng lúc

ngoại động từ

  • cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
  • cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
  • bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
  • đoán trúng (sự thật)
  • gieo (súc sắc) trúng số to
  • (từ lóng) ăn cắp, xoáy

nội động từ

  • (nick in) chặn ngang (chạy đua)
  • (nick with) giao phối (động vật)