Bàn phím:
Từ điển:
 
niche /nitʃ/

danh từ

  • (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
  • (nghĩa bóng) chỗ thích hợp

Idioms

  1. niche in the temple of fame
    • quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao

ngoại động từ

  • đặt (tượng) vào hốc tường
    • thg to niche oneself: nép; náu; ngồi gọn